” SĂN” DI TRÚ ÚC VỚI VISA 482
THỢ SĂN “ DI TRÚ”
Các bạn trẻ thì hay săn lùng học bổng để đi du học, công ty Huấn Nghệ chia sẽ cách để các bạn anh chị, cô chú săn các cơ hội di trú. Mong rằng đây là những thông tin bổ ích, biết đâu áp dụng đúng phương pháp này sẽ mang đến cho chúng ta một cơ hội thay đổi cuộc sống và mang đến nhiều lợi ích cho gia đình, cho đất nước.
.. Người đưa đò “ La Quốc Phong” 28/8/2018..
P1: Những cơ hội dành cho visa 482 lao động tại Úc.
Công ty Huấn Nghệ đã nghiên cứu và dành thời gian kiểm tra tất cả các ngành nghề theo mã ngành của Úc được áp dụng cho visa 482. Đối với những ngành nghề bắt buộc thẩm định tay nghề thì Quy trình rắc rối và phức tạp hơn. Nghĩa là khi bạn có bằng cấp và kinh nghiệm trong danh sách này, muốn làm thẫm định tay nghề phải liên hệ với các cơ quan thẩm định, yêu cầu là phải gửi bằng cấp, chứng minh kinh nghiệm làm việc và phải có 1 chuyên gia RTO đến từ Úc bay đến VN để xem bạn làm hoặc là bạn phải xin visa du lịch sang Úc để làm trước mặt các chuyên gia RTO. Sau khi vượt qua được bước thẩm định tay nghề thì phải chứng minh đã có 2 năm kinh nghiệm làm việc và IELTS 5.0 cùng với có công ty tuyển dụng tại Úc nộp đơn xin đề cử thành công thì nộp đơn xin visa 482.
Ví dụ: Bạn là thợ Mộc thì phải tìm RTO bay sang VN để làm thẩm định, nếu không có thì phải bay sang Úc để gặp RTO. Tuy nhiên việc xin visa du lịch cho Thợ Mộc không phải dễ đối với VN.
DANH SÁCH CÁC NGÀNH NGHỀ BẮT BUỘC THẨM ĐỊNH TAY NGHỀ
TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | CƠ QUAN THẨM ĐỊNH | DANH SÁCH | |
---|---|---|---|---|
1 | Automotive electricianThợ điện động cơ ô tô | 321111 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
2 | BakerThợ làm bánh | 351111 | TRA | STSOLNgắn hạn |
3 | CabinetmakerThợ làm đồ gỗ mỹ thuật | 394111 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
4 | CarpenterThợ mộc | 331212 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
5 | Carpenter and joinerThợ mộc và thợ làm đồ gỗ | 331211 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
6 | ChefBếp trưởng | 351311 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
7 | CookĐầu bếp | 351411 | TRA | STSOLNgắn hạn |
8 | Diesel motor mechanicThợ cơ khí động cơ chạy bằng diesel | 321212 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
9 | Electrician (general)Thợ điện (diện bình thường) | 341111 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
10 | Electrician (special class)Thợ điện (diện đặc biệt) | 341112 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
11 | Fitter (general)Thợ lắp ráp (diện bình thường) | 323211 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
12 | fitter and turnerThợ lắp ráp và thợ tiện | 323212 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
13 | Fitter‑welderThợ lắp ráp-thợ hàn | 323213 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
14 | JoinerThợ làm đồ gỗ | 331213 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
15 | Metal fabricatorThợ chế tạo kim loại | 322311 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
16 | Metal fitters and machinists (nec)Thợ lắp ráp kim loại và thợ máy (các diện khác) | 323299 | TRA | STSOLNgắn hạn |
17 | Metal machinist (first class)Thợ máy kim loại (loại một) | 323214 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
18 | Motor mechanic (general)Thợ máy động cơ (diện bình thường) | 321211 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
19 | PanelbeaterThợ gò | 324111 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
20 | PastrycookThợ làm bánh ngọt | 351112 | TRA | STSOLNgắn hạn |
21 | Program or project administratorNhà quản lý chương trình hoặc dự án | 511112 | VETASSESS | STSOLNgắn hạn |
22 | Sheetmetal trades workerThợ làm kim loại tấm | 322211 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
23 | specialist managers (nec) except:(a) ambassador; or(b) archbishop; or(c) bishopQuản lý chuyên ngành (các loại khác) ngoại trừĐại sứ; hoặcTổng giám mục; hoặcGiám mục | 139999 | VETASSESS | STSOLNgắn hạn |
24 | ToolmakerThợ làm dụng cụ | 323412 | TRA | STSOLNgắn hạn |
25 | Welder (first class)Thợ hàn (loại một) | 322313 | TRA | MLTSSLTrung và dài hạn |
DANH SÁCH CÁC NGÀNH NGHỀ KHÔNG BẮT BUỘC THẨM ĐỊNH TAY NGHỀ.
Đây là danh sách những ngàng nghề được dịch và phân loại chi tiết. Có rất nhiều ngành nghề mà chỉ cần bạn chịu khó tìm kiếm thông tin nhà tuyển dụng thì có thể săn “di trú” dễ dàng. Đối với danh sách này bạn chỉ cần có nhà tuyển dụng nộp đơn xin đề cử, chứng minh đã có 2 năm kinh nghiệm và IELTS 5.0 thì nộp đơn xin visa 482.
Vậy bạn phải làm gì?
Dành thời gian 2 giờ để search, liên hệ nhà tuyển dụng, viết thư nói về khả năng kinh nghiệm, trình độ tiếng anh để họ chấp nhận tuyển dụng. Cần thiết thì xin visa du lịch đến Úc gặp nhà tuyển dụng phỏng vấn trực tiếp.
Trong danh sách mối quan hệ công ty, bạn bè họ hàng xem những ai có mối quan hệ với các nhà tuyển dụng hoặc chính họ là những nhà tuyển dụng để xin họ cơ hội đề cử vị trí tuyển dụng.
Ví dụ bạn là Advertising Manager thì chỉ cần tìm kiếm các công ty quảng cáo tại Úc, chứng minh 2 năm kinh nghiệm và IELTS 5.0 thì nộp đơn cho visa 482.
Lưu ý: chỉ áp dụng cho visa 482, còn đối với các visa 189,190,489 thì phải làm đúng theo yêu cầu của visa đó.
Occupation | ANZSCO Code | List | Assessing Authority |
Accommodation and Hospitality Managers necQuản lý nhà hàng khách sạn | 141999 | STSOL | VETASSESS |
Accountant (General) Kế toán | 221111 | MLTSSL | CAANZ/CPAA/IPA |
ActuaryChuyên gia định phí bảo hiểm hay Thẩm định rủi ro | 224111 | MLTSSL | VETASSESS |
AcupuncturistBác sĩ châm chứu | 252211 | STSOL | Chinese Medicine Board of Australia |
Advertising ManagerQuản lý quảng cáo | 131113 | STSOL | AIM |
Advertising SpecialistChuyên gia quảng cáo | 225111 | STSOL | VETASSESS |
Aeronautical EngineerKĩ sư hàng không | 233911 | MLTSSL | Engineers Australia |
Aeroplane PilotPhi công | 231111 | Regional | CASA |
Agricultural Consultant Cố vấn nông nghiệp | 234111 | MLTSSL | VETASSESS |
Agricultural Engineer Kĩ sư nông nghiệp | 233912 | MLTSSL | Engineers Australia |
Agricultural Scientist Nhà khoa học nông nghiệp | 234112 | MLTSSL | VETASSESS |
Agricultural TechnicianKỹ thuật viên nông nghiệp | 311111 | Regional | VETASSESS |
Airconditioning and Mechanical Services PlumberThợ sửa ống nước, các dịch vụ máy móc và điện máy | 334112 | MLTSSL | TRA |
Airconditioning and Refrigeration MechanicKĩ thuật viên về điều hòa và máy lạnh | 342111 | MLTSSL | TRA |
Aircraft Maintenance Engineer (Avionics)Kỹ sư bảo dưỡng máy bay (Hệ thống điện tử) | 323111 | STSOL | TRA |
Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical)Kỹ sư bảo dưỡng máy bay (Cơ khí) | 323112 | STSOL | TRA |
Aircraft Maintenance Engineer (Structures)Kỹ sư bảo trì máy bay (kết cấu) | 323113 | STSOL | TRA |
Ambulance OfficerNhân viên cứu thương | 411111 | STSOL | VETASSESS |
Amusement Centre ManagerQuản lý trung tâm giải trí | 149111 | Regional | VETASSESS |
Anaesthetic TechnicianTrợ lý gây mê | 311211 | STSOL | VETASSESS |
AnaesthetistChuyên gia gây mê | 253211 | STSOL | MedBA |
Analyst ProgrammerLập trình viên phân tích | 261311 | MLTSSL | ACS |
Animal Attendants and Trainers necNgười huấn luyện động vật | 361199 | STSOL | VETASSESS |
ApiaristChuyên gia nuôi ong | 121311 | STSOL | VETASSESS |
Aquaculture FarmerNông dân nuôi trồng thủy hải sản | 121111 | STSOL | VETASSESS |
ArboristChuyên gia trồng cây | 362212 | STSOL | TRA |
ArchitectKiến trúc sư | 232111 | MLTSSL | AACA |
Architectural DraftspersonChuyên viên vẽ bản thảo kiến trúc | 312111 | STSOL | VETASSESS |
Architectural, Building and Surveying Technicians necKỹ sư kiến trúc, xây dựng và khảo sát | 312199 | STSOL | VETASSESS |
Art Teacher (Private Tuition)Giáo viên Mỹ thuật | 249211 | STSOL | VETASSESS |
Artistic DirectorGiám đôc nghệ thuật | 212111 | STSOL | VETASSESS |
Arts Administrator or ManagerQuản trị viện hoặc người quản lý mỹ thuật | 139911 | STSOL | VETASSESS |
AudiologistBác sĩ chuyên khoa về tai | 252711 | MLTSSL | VETASSESS |
BarristerLuật sư | 271111 | MLTSSL | A legal admissions authority of a State or Territory |
Beef Cattle FarmerNgười chăn nuôi bò | 121312 | STSOL | VETASSESS |
BiochemistNhà sinh hóa học | 234513 | MLTSSL | VETASSESS |
Biomedical EngineerKỹ sư y sinh | 233913 | MLTSSL | Engineers Australia |
BiotechnologistChuyên gia công nghệ sinh học | 234514 | MLTSSL | VETASSESS |
Boat Builder and RepairerThợ sửa chữa và đóng tàu | 399111 | MLTSSL | TRA |
Book or Script EditorSoạn giả | 212212 | STSOL | VETASSESS |
BotanistNhà thực vật học | 234515 | MLTSSL | VETASSESS |
BricklayerThợ nề | 331111 | MLTSSL | TRA |
Building and Engineering Technicians necKỹ thuật viên, kỹ sư xây dựng | 312999 | Regional | VETASSESS/Engineers Australia |
Building InspectorGiám sát xây dựng | 312113 | STSOL | VETASSESS |
Business Machine MechanicThợ máy móc, cơ khí | 342311 | STSOL | TRA |
Butcher or Smallgoods MakerNgười chế biến thịt và thức ăn nhẹ | 351211 | STSOL | TRA |
Cabler (Data and Telecommunications)Người đi dây cáp( Dữ liệu và truyền thông) | 342411 | STSOL | TRA |
Để xem thêm các ngành nghề xin vui lòng bấm vào đây: /attachment/files/Occupation(2).docx
Đăng kí tư vấn và nộp hồ sơ xin liên hệ:
Công ty Huấn Nghệ
Địa chỉ: 141C Đặng Văn Ngữ, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
TP. HỒ CHÍ MINH
Ms. Chi – 0902329272
Email: apprenticeshipvietnam@gmail.com
HÀ NỘI
Ms. Jenny- 0866616963
Email: hanoi.huannghe@gmail.com
ĐÀ NẴNG
Liên hệ: Mrs. Mỹ Nghệ
Tel: 0906315153
Email: huannghemientrung@gmail.com
CẦN THƠ
Liên hệ: Mrs. Trang Thư
Tel: 0988993799
Email: huannghemientay@gmail.com